Mua tàu
Tên | Loại | Năm xây dựng | DWT | Giá bán |
---|---|---|---|---|
الخليج العربي | Tàu chở các sản phẩm thực phẩm | 90... |
5000...7000
|
$700,000...$1,000,000 |
الخليج العربي | Tàu chở các sản phẩm thực phẩm | 90... |
5000...7000
|
$700,000...$1,000,000 |
Tàu chở khách | 1990... | €10,000...€500,000 | ||
Cruiseferry | ||||
Tàu container | ||||
فنزويلا | Tàu chở dầu, tàu chở hóa chất | 2000...2020 | $3,000,000...$5,000,000 | |
Tàu phá băng | ||||
ليبيا. طرابلس | Tàu cá | |||
Busco Barcaza o Pontoon de carga | Xà lan |
12000...15000
|
||
الشرق الاوسط | Khác | 1900...2024 | ...$10,000,000 | |
Kim loại phế liệu | ||||
Đổ bộ Thủ công, Xe tăng | 2010...2024 | $900,000...$1,200,000 | ||
مصر | Tàu du lịch | ...2024 | $10,000,000...$100,000,000 | |
Tàu chở dầu, tàu chở hóa chất | 2015...2010 |
3000...1000
|
$2,000,000...$3,000,000 | |
Busco Barcaza o Pontoon de carga | Thuyền lao động |
12000...15000
|
||
Χύδην | Tàu container | 1990...2000 |
300...3500
|
|
الإمارات،دبي | Tàu chở dầu, tàu chở hóa chất | 2002...2005 | ||
Tàu sân bay LNG | ||||
حسب طلب المشتري | Tàu sân bay LNG | |||
Cần cẩu tàu |
Tổng số tìm thấy: 438